Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đàn ông



noun
man

[đàn ông]
xem nam giá»›i
Tôi muốn biết đàn ông nhận thức thế nào vỠđàn bà
I want to know man's perception of woman
Äàn bà ngang hàng vá»›i đàn ông
Woman is equal to man
X không phải là hạng đàn ông làm những chuyện như thế
X is not the sort of man to do such things
Bữa tiệc toàn khách đàn ông
Stag-party
Mụ ấy có giá»ng nói nhÆ° đàn ông
That hell-cat had a mannish voice
Äã có thá»i ngÆ°á»i ta cho rằng không hút thuốc và không uống rượu thì không phải là đàn ông
It was once thought unmanly not to drink and smoke



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.